STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Tiếng Việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 27 |
2 | Tiếng Việt 2 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26 |
3 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 26 |
4 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 24 |
5 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23 |
6 | Tiếng Việt 4 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23 |
7 | Tiếng Việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
8 | Kĩ Thuật 4 | Đoàn Chi | 22 |
9 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 22 |
10 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 21 |
11 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 20 |
12 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 20 |
13 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 20 |
14 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 20 |
15 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 20 |
16 | Tiếng Việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
17 | Tiếng Việt 3 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20 |
18 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 20 |
19 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20 |
20 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20 |
21 | Vở bài tập Địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 20 |
22 | Tiếng Việt 1 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19 |
23 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 19 |
24 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19 |
25 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
26 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 18 |
27 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 18 |
28 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18 |
29 | Mĩ Thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 18 |
30 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17 |
31 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 16 |
32 | Tiếng Việt 1 tập hai | Đặng Thị Lanh | 16 |
33 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
34 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15 |
35 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
36 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15 |
37 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
38 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
39 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
40 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
41 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15 |
42 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 15 |
43 | Tiếng Việt 1 tập một | Đặng Thị Lanh | 15 |
44 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
45 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
46 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 15 |
47 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 15 |
48 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15 |
49 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 15 |
50 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 15 |
51 | Đạo Đức 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
52 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 14 |
53 | Tự nhiên và Xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 14 |
54 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 14 |
55 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
56 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14 |
57 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14 |
58 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 14 |
59 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14 |
60 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 13 |
61 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
62 | Mỹ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
63 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13 |
64 | Bài tập toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
65 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 13 |
66 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập một | Đặng Thị Lanh | 12 |
67 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 12 |
68 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
69 | Vở bài tập toán 1 tập hai | Đỗ Đình Hoan | 12 |
70 | Vở bài tập toán 1 tập một | Đỗ Đình Hoan | 12 |
71 | Vở bài tập toán 4 tập hai | Đỗ Đình Hoan | 12 |
72 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1 | Đoàn Thị My | 12 |
73 | Tiếng Anh 5 | HOÀNG VĂN VÂN | 12 |
74 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12 |
75 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 12 |
76 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
77 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
78 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Trại | 12 |
79 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 12 |
80 | Truyện đọc lớp 3 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
81 | Tập viết 2 tập hai | Trần Mạnh Hưởng | 11 |
82 | Tập viết 2 tập một | Trần Mạnh Hưởng | 11 |
83 | Thể Dục 1 | Trần Đồng Lâm | 11 |
84 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11 |
85 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11 |
86 | Đạo Đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11 |
87 | Tiếng Việt 5 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
88 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 11 |
89 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11 |
90 | Tiếng Việt 1 | Đặng Thị Lanh | 11 |
91 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 11 |
92 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 11 |
93 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 10 |
94 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học tập 1 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
95 | Vở tập viết 1 tập hai | Đặng Thị Lanh | 10 |
96 | Vở tập viết 1 tập một | Đặng Thị Lanh | 10 |
97 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 10 |
98 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 10 |
99 | Giáo dục thể chất | ĐẶNG NGỌC QUANG | 10 |
100 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 10 |
|