Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00001
| BCH Đảng bộ huyện Cẩm Bình | Lịch sử Đảng bộ huyện Cẩm Bình tập 1 | CB | H | 1990 | 9(v) | 20000 |
2 |
STKC-00002
| BCH Đảng bộ huyện Cẩm Bình | Lịch sử Đảng bộ huyện Cẩm Bình tập 1 | CB | H | 1990 | 9(v) | 20000 |
3 |
STKC-00003
| BCH Đảng bộ huyện Cẩm Bình | Lịch sử Đảng bộ huyện Cẩm Bình | CB | H | 1990 | 9(v) | 20000 |
4 |
STKC-00004
| BCH xã Đức Chính | Lịch sử Đảng bộ xã Đức Chính | ĐC | H | 1991 | 9(v) | 20000 |
5 |
STKC-00005
| BCH xã Đức Chính | Lịch sử Đảng bộ xã Đức Chính | ĐC | H | 1991 | 9(v) | 20000 |
6 |
STKC-00006
| Trần Mạnh Hưởng | Tiếng Việt ở trường tiểu học | GD | H | 1994 | 4 | 5000 |
7 |
STKC-00008
| Dương Kì Đức | Từ điển trái nghĩa - Đồng nghĩa Tiếng Việt | Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp | H | 1992 | 4V(03) | 6500 |
8 |
STKC-00009
| Trần Đăng Khoa | Tiếng chim năm ngoái | Nhà xuất bản hội nhà văn | H | 1994 | V23 | 6000 |
9 |
STKC-00010
| Bùi Phương Nga | Sách tranh tự nhiên xã hội tập một | GD | H | 1994 | 371 | 1900 |
10 |
STKC-00011
| Bùi Phương Nga | Sách tranh tự nhiên xã hội tập một | GD | H | 1994 | 371 | 1900 |
|